Bầm tím là một dạng tổn thương phổ biến, thường xảy ra khi mạch máu dưới da bị vỡ do va đập, dẫn đến máu rò rỉ vào các mô xung quanh. Xử trí vết thương bầm tím một cách đúng đắn để giảm đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục.
Nguyên nhân gây bầm tím
Vết bầm tím thường xuất hiện khi cơ thể chịu một lực tác động mạnh như té ngã, va đập vào bề mặt cứng hoặc trong quá trình vận động mạnh. Ngoài ra, một số người có các bệnh về da, các bệnh về huyết học, về thành mạch, bị thiếu vitamin K hoặc sử dụng một số thuốc chống đông máu như Aspirin…cũng có thể dễ bị bầm tím hơn.
Các dấu hiệu tổn thương nguy hiểm
– Bầm tím không rõ nguyên nhân: Nếu bạn xuất hiện các vết bầm tím mà không có bất kỳ va chạm hoặc chấn thương nào, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề về đông máu hoặc bệnh lý khác.
– Bầm tím lan rộng nhanh chóng: Nếu các vết bầm tím lan rộng hoặc trở nên lớn chỉ trong vài giờ, điều này có thể chỉ ra sự rối loạn đông máu nghiêm trọng.
– Bầm tím kèm theo đau nhức nặng: Nếu bầm tím kèm theo đau nhức cực kỳ khó chịu, có thể có tổn thương bên trong nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như gãy xương hoặc tổn thương mô sâu.
– Bầm tím kéo dài: Nếu vết bầm tím không lành sau vài tuần hoặc thường xuyên xuất hiện, điều này có thể là dấu hiệu của bệnh lý như thiếu vitamin, bệnh gan, hoặc một số bệnh liên quan đến máu.
– Bầm tím kèm triệu chứng chảy máu khác: Nếu bạn bị chảy máu mũi, nướu răng, hoặc có hiện tượng xuất hiện nhiều chấm đỏ nhỏ trên da (xuất huyết dưới da), điều này có thể liên quan đến bệnh lý về tiểu cầu hoặc rối loạn máu.
– Bầm tím ở các vị trí bất thường: Các vết bầm tím ở những vùng như lưng, bụng, mắt, hoặc đầu có thể là dấu hiệu của chấn thương nội tạng hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Các bước xử trí vết bầm tím
- Nghỉ ngơi và giảm hoạt động
Sau khi bị va đập, nên dừng mọi hoạt động để giảm căng thẳng và tránh làm tổn thương thêm khu vực bị ảnh hưởng - Chườm lạnh
Ngay sau khi bị thương, hãy chườm đá hoặc khăn lạnh lên vùng bị bầm từ 10-20 phút. Lặp lại mỗi 2-3 giờ trong 48 giờ đầu tiên. Điều này giúp giảm sưng và ngăn máu lan rộng. - Nâng cao vùng bị thương
Nếu có thể, giữ vùng bầm tím cao hơn mức tim để giảm lưu lượng máu đến khu vực này, nhờ đó giảm sưng và bầm. - Dùng thuốc giảm đau
Nếu cảm thấy đau, có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen (paracetamol). Tránh các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen trong giai đoạn đầu, vì chúng có thể làm máu chảy nhiều hơn và làm vết bầm nghiêm trọng hơn. - Chườm nóng sau 48 giờ
Sau 48 giờ, khi sưng đã giảm, có thể chườm nóng để thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tan vết bầm nhanh hơn. - Massage nhẹ nhàng
Khi vết bầm bắt đầu mờ dần, có thể xoa bóp nhẹ nhàng khu vực xung quanh để cải thiện lưu thông máu, giúp tan máu tụ nhanh chóng. - Theo dõi tình trạng vết thương
Nếu vết bầm tím không giảm sau vài ngày, có kèm theo đau dữ dội, sưng to, hoặc xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể mà không rõ nguyên nhân, nên đi khám bác sĩ để kiểm tra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.
Phòng ngừa bầm tím
- Cẩn thận khi vận động: Tránh các hoạt động có nguy cơ cao va chạm hoặc té ngã.
- Bổ sung dinh dưỡng: Đảm bảo cơ thể được cung cấp đủ vitamin C và K để tăng cường độ bền cho thành mạch máu.
- Sử dụng đồ bảo hộ: Khi tham gia các hoạt động thể thao, hãy trang bị đồ bảo hộ để bảo vệ cơ thể khỏi các chấn thương.
Kết luận
Mặc dù bầm tím thường không nguy hiểm, nhưng việc xử trí đúng cách có thể giúp giảm đau, ngăn ngừa tổn thương thêm và thúc đẩy quá trình phục hồi. Và hãy đi đến cơ sở y tế gần nhất để có thể được thăm khám một cách đầy đủ và chính xác nhất. Nên cẩn thận trong sinh hoạt hằng ngày và chăm sóc sức khỏe đúng cách để giảm nguy cơ chấn thương và bầm tím.
Nguyễn Trà Mi – Phạm Đình Quyết